Bóng đèn cao áp Osram 70W
Đèn cao áp, bóng Metal halide loại 70W của Osram Powerstar HQI-E.
Ưu điểm của bóng cao áp Osram HQI-E loại 70W:
- Đui đèn E27 đễ dàng tháo lắp và xử lý khi cần thiết
- Màu sắc ánh sáng có thể thay đổi theo ý muốn.
Ứng dụng
- Đèn cao áp chiếu sáng Khu mua sắm
- Phòng hội thảo, ca nhạc thính phòng, thư viện
- Nhà xưởng
- Hội trường và triển lãm thương mại
- Khu dành cho người đi bộ, quảng trường công cộng
- Chỉ sử dụng ngoài trời với các loại đèn thích hợp
Bảo hành
- Công ty TNHH Thương Mại Lighting Gia Hải
- Số 40D3 Khu TT Nguyễn Công Trứ – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Tel:+84 039780950 – Mobile: +84 915151333 MR Linh
Thông số hoạt động
Công suất trung bình | 70W |
Công suất tối đa | 73W |
Cường độ dòng điện của đèn | 1.0 A |
PFC capacitor at 50 Hz | 12 µF |
Điện áp trung bình | 98.0 V |
Điện áp qua bộ kích | 3.6 / 5.0 kVp |
Quang hiệu (điều kiện tiêu chuẩn) | 74 lm/W |
Thông số chiếu sáng
Quang thông định mức | 5200 lm |
Chỉ số màu Ra | 75 |
Nhiệt độ màu | 3000 K |
Rated LLMF at 2,000 h | 0.60 |
Rated LLMF at 4,000 h | 0.49 |
Rated LLMF at 6,000 h | 0.47 |
Rated LLMF at 8,000 h | 0.47 |
Chống tia UV | Yes |
Kích thước
Đường kính | 55,0 mm |
Chiều dài | 141,0 mm |
Chiều dài trung tâm (LCL) | 89,0 mm |
Trọng lượng | 75.35 g |
Nhiệt độ và điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép bên ngoài tối đa | 330 °C |
Nhiệt độ ngắt mạch tối đa | 210 °C |
Tuổi thọ
Rated lamp survival factor at 2,000 h | 0.99 |
Rated lamp survival factor at 4,000 h | 0.97 |
Rated lamp survival factor at 6,000 h | 0.95 |
Rated lamp survival factor at 8,000 h | 0.85 |
Tuổi thọ B50 | 10000 h |
Thông số bổ sung
Đé đèn (thiết kế tiêu chuẩn) | E27 |
Thiết kế / phiên bản | Clear |
Nồng độ thủy ngân | 12.0 mg |
Độ bền và chức năng
Điều khiển | No |
Điểm nóng chảy | Any |
Yêu cầu kín đèn | No |
Chứng chỉ và tiêu chuẩn
Cấp độ hiệu quả năng lượng | A |
Năng lượng tiêu thụ | 77 kWh/1000h |
Đặc điểm phân loại quốc gia
ILCOS | MCS/UB-150/730-H/E/SL-E27-56/141 |