Bóng đèn cao áp Osram POWERSTAR HQI-TS , tiết kiệm và sang trọng, hiệu quả theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Ưu điểm Osram POWERSTAR HQI-T 250W, 400W:
- Hiệu quả hoạt động cao
- Phân bố ánh sáng đều
- Mang lại màu sắc chân thực và tuyệt vời nhất
- Tuổi thọ bóng cao
- Nằm trong danh mục bóng đèn cao áp Hot nhất
- Lượng tia UV thấp hơn đáng kể so với ngưỡng tối đa cho phép theo tiêu chuẩn IEC 61167 nhờ bộ lọc tia cực tím.
Ứng dụng
- Đèn cao áp chiếu sáng Đại sảnh, tiếp tân khu vực
- Nhà máy và phòng chiếu sáng với chi phí lắp đặt thấp
- Hội trường và triển lãm thương mại
- Phòng thể thao và sảnh đa năng
- Khu dành cho người đi bộ, quảng trường công cộng
- Công viên và vườn
- Tòa nhà, đài kỷ niệm, cầu đường
- Chỉ dùng cho các loại thiết bị cùng loại đi kèm
- Chỉ sử dụng ngoài trời với nhu cầu sử dụng loại đèn thích hợp
Tính năng sản phẩm
- Công nghệ thạch anh POWERSTAR
- Màu ánh sáng: Màu trắng ấm (WDL), Màu trắng trung tính (NDL), Ánh sáng ban ngày (D)
Bảo hành
- Công ty TNHH Thương Mại Lighting Gia Hải
- Số 40D3 Khu TT Nguyễn Công Trứ – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Tel:+84 039780950 – Mobile: +84 915151333 MR Linh
Phụ kiện đi kèm: Lamp-ECG của HQI-R 150 W/NDL/FO
Thông số hoạt động
Nominal wattage | 250.00 W |
Rated wattage | 250.00 W |
Lamp current | 2.8 A |
PFC capacitor at 50 Hz | 32 µF |
Nominal voltage | 112 V |
Ignition voltage | 4.0 / 25 kVp |
Rated lamp efficacy (điều kiện tiêu chuẩn) | 88 lm/W |
Thông số chiếu sáng
Lượng sáng định mức | 22000 lm |
Chỉ số màu sắc Ra | 80 |
Nhiệt độ màu | 3200 K |
Màu sắc ánh sáng | 830 |
Rated LLMF at 2,000 h | 0.70 |
Rated LLMF at 4,000 h | 0.60 |
Rated LLMF at 6,000 h | 0.55 |
Rated LLMF at 8,000 h | 0.52 |
Rated LLMF at 12,000 h | 0.50 |
Chống tia UV | Yes |
Kích thước
Đường kính | 25.0 mm |
Chiều dài | 162.0 mm |
Chiều dài của nguồn phát sáng (LCL) | 81.0 mm |
Trọng lượng | 52.00 g |
Nhiệt độ và điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép bên ngoài tối đa | 650 °C |
Nhiệt độ ngắt mạch tối đa | 300 °C |
Tuổi thọ
Rated lamp survival factor at 2,000 h | 0.95 |
Rated lamp survival factor at 4,000 h | 0.90 |
Rated lamp survival factor at 6,000 h | 0.85 |
Rated lamp survival factor at 8,000 h | 0.80 |
Rated lamp survival factor at 12,000 h | 0.50 |
Tuổi thọ B50 | 12000 h |
Thông số bổ sung
Đé đèn (thiết kế tiêu chuẩn) | Fc2 |
Thiết kế / phiên bản | Clear |
Nồng độ thủy ngân | 31.0 mg |
Độ bền và chức năng
Điều chỉnh độ sáng | No |
Điểm nóng chảy | p45 |
Yêu cầu đóng gói | Yes |
Khởi động lại khi quá nhiệt | Yes |
Chứng chỉ và tiêu chuẩn
Cấp độ hiệu quả năng lượng | A+ |
Năng lượng tiêu thụ | 275 kWh/1000h |
Đặc điểm phân loại quốc gia
ILCOS | MD/UB-250/832-H/E/SL-Fc2-25/162/H |