Đèn cao áp, bóng HQI-E của Osram
Đèn cao áp, bóng Metal halide công nghệ thạch anh 400W của Osram Powerstar HQI-E.
Ưu điểm của bóng cao áp Osram HQI-E loại 400W:
- Tuổi thọ bóng cao
- Đui đèn E40 dễ dàng tháo lắp và xử lý khi cần thiết
- Lượng tia UV thấp hơn đáng kể so với ngưỡng tối đa cho phép theo IEC 61167 nhờ bộ lọc tia cực tím
Ứng dụng
- Đèn cao áp chiếu sáng: Nhà xưởng
- Hội trường và triển lãm thương mại
- Phòng thể thao và sảnh đa năng
- Trạm đường sắt, trên đất liền và dưới đất
- Chỉ được phép sử dụng với các loại thiết bị đèn lắp kèm
- Chỉ sử dụng ngoài trời với các loại đèn thích hợp
Tính năng sản phẩm
- Công nghệ thạch anh POWERSTAR
- Màu ánh sáng: trung tính trắng (N)
Bảo hành
- Công ty TNHH Thương mại Lighting Gia Hải
- Số 40D3 Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Tel:+84 04 39780950 – Mobile: +84 915151333 Mr Linh
Thông số hoạt động
| Công suất trung bình | 400W |
| Công suất tối đa | 442W |
| Cường độ dòng điện của đèn | 3.8 A |
| PFC capacitor at 50 Hz | 45 µF |
| Điện áp trung bình | 125V |
| Điện áp qua bộ kích | 3.6 / 5.0 kVp |
| Quang hiệu (điều kiện tiêu chuẩn) | 93 lm/W |
Thông số chiếu sáng
| Quang thông định mức | 42000 lm |
| Chỉ số màu Ra | 62 |
| Nhiệt độ màu | 4000 K |
| Màu sắc ánh sáng | 642 |
| Rated LLMF at 2,000 h | 0.86 |
| Rated LLMF at 4,000 h | 0.75 |
| Rated LLMF at 6,000 h | 0.68 |
| Rated LLMF at 8,000 h | 0.64 |
| Chống tia UV | Yes |
Kích thước
| Đường kính | 120,0 mm |
| Chiều dài | 290,0 mm |
| Chiều dài tâm đèn (LCL) | 198,0 mm |
| Trọng lượng | 249.20 g |
Nhiệt độ và điều kiện hoạt động
| Nhiệt độ cho phép bên ngoài tối đa | 500 °C |
| Nhiệt độ ngắt mạch tối đa | 250 °C |
Tuổi thọ
| Rated lamp survival factor at 2,000 h | 0.99 |
| Rated lamp survival factor at 4,000 h | 0.99 |
| Rated lamp survival factor at 6,000 h | 0.70 |
| Tuổi thọ B50 | 9000 h |
Thông số bổ sung
| Đé đèn (thiết kế tiêu chuẩn) | E40 |
| Trải nghiệm sản phẩm | Với thiết bị điều khiển NAV |
| Thiết kế / phiên bản | Clear |
| Nồng độ thủy ngân | 52.0 mg |
Độ bền và chức năng
| Điều khiển | No |
| Điểm nóng chảy | h45 |
| Yêu cầu kín đèn | Yes |
Chứng chỉ và tiêu chuẩn
| Cấp độ hiệu quả năng lượng | A+ |
| Năng lượng tiêu thụ | 495 kWh/1000h |
Đặc điểm phân loại quốc gia
| ILCOS | MC/UB-400/637-H/E/SL-E40-120/290 |